|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
amicableness
amicableness | ['æmikəblnis] | | Cách viết khác: | | amicability |  | [,æmikə'biliti] |  | danh từ | |  | sự thân ái, sự thân mật, sự thân tình |
/'æmikəblnis/ (amicability) /,æmikə'biliti/
danh từ
sự thân ái, sự thân mật, sự thân tính
|
|
|
|