Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
antennule




antennule
[æn'tenju:l]
danh từ
râu nhỏ (của loài tôm...)


/æn'tenju:l/

danh từ
râu nhỏ (của loài tôm...)

Related search result for "antennule"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.