|  antinomic 
 
 
 
 
  antinomic |  | [,ænti'nɔmik] |  |  | Cách viết khác: |  |  | antinomical |  |  | [,ænti'nɔmikəl] |  |  | tính từ |  |  |  | mâu thuẫn trong luật pháp; mâu thuẫn giữa hai luật pháp |  |  |  | tương phản, tự mâu thuẫn | 
 
 
  /,ænti'nɔmik/ (antinomical)  /,ænti'nɔmikəl/ 
 
  tính từ 
  mâu thuẫn trong luật pháp; mâu thuẫn giữa hai luật pháp 
  tương phản, tự mâu thuẫn 
 
 |  |