Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
apheliotropism




apheliotropism
[ə,fi:li'ɔtrəpizm]
danh từ
(thực vật học) tính hướng ngược mặt trời


/ə,fi:li'ɔtrəpizm/

danh từ
(thực vật học) tính hướng ngược mặt trời

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.