Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
apostatise




apostatise
[ə'pɔstətaiz]
Cách viết khác:
apostatize
[ə'pɔstətaiz]
nội động từ
bỏ đạo, bội giáo, bỏ đảng


/ə'pɔstətaiz/ (apostatize) /ə'pɔstətaiz/

nội động từ
bỏ đạo, bội giáo, bỏ đảng

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "apostatise"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.