Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
areal




tính từ
thuộc vùng; thuộc khu phân bố; thuộc về mặt hoặc diện tích



areal
['eəriəl]
tính từ
thuộc vùng; thuộc khu phân bố; thuộc về mặt hoặc diện tích



(thuộc) diện tích

Related search result for "areal"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.