Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
artifice




artifice
['ɑ:tifis]
danh từ
mưu mẹo; ngón gian xảo; thủ đoạn
tài khéo léo, kỹ xảo
cái được sáng chế ra một cách tài tình; cái được sáng chế tinh xảo


/'ɑ:tifis/

danh từ
mẹo, mưu mẹo, gian ngoan, ngón gian xảo
tài khéo léo, kỹ xảo
cái được sáng chế ra một cách tài tình; cái được sáng chế tinh xảo

Related search result for "artifice"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.