artiodactyl
artiodactyl | [,ɑ:tiou'dæktil] |  | tính từ | | Cách viết khác: | | artiodactylous |  | [,ɑ:tiou'dæktiləs] | |  | (động vật học) có guốc chân |  | danh từ | |  | (động vật học) thú guốc chân |
/,ɑ:tiou'dæktil/
tính từ (artiodactylous) /,ɑ:tiou'dæktiləs/
(động vật học) có guốc chân
danh từ
(động vật học) thú guốc chân
|
|