Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ascent




ascent
[ə'sent]
danh từ
sự trèo lên, sự đi lên, sự lên
to make an ascent in a balloon
lên không bằng khí cầu, đi khí cầu
sự đi ngược lên (dòng sông...)
con đường đi lên, đường dốc; bậc cầu thang đi lên


/ə'sent/

danh từ
sự trèo lên, sự đi lên, sự lên
to make an ascent in a balloon lên không bằng khí cầu
sự đi ngược lên (dòng sông...)
con đường đi lên, đường dốc; bậc cầu thang đi lên

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "ascent"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.