Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
assignee




assignee
[,æsi'ni:]
danh từ
người được uỷ nhiệm, người được uỷ quyền, người thụ quyền, người thụ nhượng
assignee in bankruptcy
(pháp lý) người được giao trách nhiệm quản lý tài sản của người vỡ nợ


/,æsi'ni:/

danh từ
người được uỷ nhiệm, người được uỷ quyền
(pháp lý) (như) assign !assignee in bankruptcy
(pháp lý) người được giao trách nhiệm quản lý tài sản của người vỡ nợ

Related search result for "assignee"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.