Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
attribution




attribution
[,ætri'bju:∫n]
danh từ
sự quy kết
quyền hạn được giao, thẩm quyền
functions and attributions of the administrative tribunal
chức năng và quyền hạn của toà án hành chính


/,ætri'bju:ʃn/

danh từ
sự quy ra
quyền hành ban cho; quyền lực, thẩm quyền

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.