|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
autocephalous
autocephalous![](img/dict/02C013DD.png) | [,ɔ:tou'sefələs] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (tôn giáo) độc lập (giám mục, nhà thờ không thuộc phạm vi một tổng giám mục) |
/ɔ:tou'sefələs/
tính từ
(tôn giáo) độc lập (giám mục, nhà thờ không thuộc phạm vi một tổng giám mục)
|
|
|
|