Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
automate




automate
['ɔ:təmeit]
Cách viết khác:
automatize
[ɔ:'tɔmətaiz]
ngoại động từ
làm cho vật gì vận hành bằng kỹ thuật tự động; tự động hoá
this part of the assembly process is now fully automated
bộ phận này của quy trình lắp ráp nay đã hoàn toàn tự động hoá


/'ɔ:təmeit/ (automatize) /'ɔ:təmətaiz/

động từ
tự động hoá

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "automate"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.