![](img/dict/02C013DD.png) | [ə'weə] |
![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | có kiến thức hoặc nhận thức về ai/cái gì |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to be aware of the risk/danger/threat |
| có ý thức về mối nguy cơ/nguy hiểm/đe doạ |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | are you aware of the time? |
| anh có biết là mấy giờ rồi hay không? |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | it happened without my being aware of it |
| chuyện xảy ra mà tôi không hề biết |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | I'm well aware that very few jobs are available |
| tôi biết rõ là rất ít chỗ làm còn trống |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | she became aware that something was burning |
| cô ta nhận ra được là có cái gì đang cháy |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | I don't think you're aware (of) how much this means to me |
| tôi chắc anh không biết điều này có ý nghĩa lớn lao thế nào đối với tôi |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | thạo tin, quan tâm đến các sự kiện đang xảy ra |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | she's always a politically aware person |
| cô ta xưa nay vôn là một người mẫn cảm về chính trị |