Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
backlash




backlash
['bæklæ∫]
danh từ
(kỹ thuật) khe hở
sự giật lùi (bánh xe)
sự phản ứng dữ dội



(Tech) khe, khoảng trống; dòng lưới ngược; phản xung [TQ]


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.