|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
backup
backup | ['bækʌp] | | danh từ | | | sự hỗ trợ | | | Backup services | | Các dịch vụ hỗ trợ | | | (tin học) bản sao dự phòng; bản sao lưu | | | sự dồn ứ | | tính từ | | | dự phòng; dự bị | | | A backup pilot | | Phi công dự khuyết (sẵn sàng thay cho phi công chính thức của chuyến bay khi cần thiết) |
| | [backup] | | saying && slang | | | saving information on a computer disk | | | Don't forget to make a backup disk of all your computer files. |
(Tech) dự phòng; sao lưu (d/đ)
|
|
|
|