Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
balance-sheet




balance-sheet
['bæləns∫i:t]
danh từ
(thương nghiệp) bản ghi chép số tiền thu và chi, cho thấy sự chênh lệch giữa tổng thu và tổng chi; tờ quyết toán


/'bælənsʃi:t/

danh từ
(thương nghiệp) tờ quyết toán

Related search result for "balance-sheet"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.