|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
bankroll
danh từ
(từ Mỹ) nguồn cung cấp tiền; quỹ
ngoại động từ
(từ Mỹ, (thông tục)) cung cấp vốn cho (một công việc kinh doanh hoặc dự án)
bankroll![](img/dict/02C013DD.png) | ['bæηk,roul] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ Mỹ) nguồn cung cấp tiền; quỹ | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ Mỹ, (thông tục)) cung cấp vốn cho (một công việc kinh doanh hoặc dự án) |
| ![](img/dict/02C013DD.png) | [bankroll] | ![](img/dict/9F00119C.png) | saying && slang | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | provide the money to begin, front me | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | If you'll bankroll me, I'll open a bistro on Mars. |
|
|
|
|