Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
barehanded




tính từ, adv
tay không (không có đeo găng)
To fight barehanded Đấu tay không



barehanded
['beəhændid]
tính từ & phó từ
tay không (không có đeo găng)
To fight barehanded
Đấu tay không


Related search result for "barehanded"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.