|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
barnstormer
danh từ
diễn viên xoàng; nghệ sự lang thang
người đi nói chuyện; người đi vận động chính trị (ở các tỉnh nhỏ, ở nông thôn))
barnstormer![](img/dict/02C013DD.png) | ['bɑ:nstɔ:mə] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người đi nói chuyện; người đi vận động chính trị (ở các tỉnh nhỏ, ở nông thôn)) |
|
|
|
|