batten
batten![](img/dict/02C013DD.png) | ['bætn] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | ván lót (tường, sàn, trần) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | thanh gỗ giữ ván cửa | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | lót ván | ![](img/dict/46E762FB.png) | nội động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | ăn bám | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | this lazy fellow is carefree at any time, because he battens on his wife | | gã lười này lúc nào cũng vô tư, vì y ăn bám vợ |
/'bætn/
danh từ
ván lót (tường, sàn, trần)
thanh gỗ giữ ván cửa
ngoại động từ
lót ván
nội động từ
ăn cho béo, ăn phàm
béo phị ra
|
|