|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
battery charger ![](images/dict/b/battery charger.gif)
Chuyên ngành kỹ thuật
bình nạp điện
bộ nạp ắcqui
bộ nạp điện Lĩnh vực: cơ khí & công trình
máy nạp bình điện
thiết bị nạp ắcquy Lĩnh vực: ô tô
máy sạc bình Lĩnh vực: giao thông & vận tải
thiết bị nạp ắc quy Lĩnh vực: điện
thiết bị nạp acquy
|
|
|
|