Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
beading




beading
['bi:diη]
danh từ
sự xâu thành chuỗi
sự đọng lại thành giọt
miếng gỗ dài trên có những hạt tròn; hoa văn hình hạt tròn, đường chạm nổi hình chuỗi hạt


/'bi:diɳ/

danh từ
sự xâu thành chuỗi
sự đọng lại thành giọt
miếng gỗ dài trên có những hạt tròn; hoa văn hình hạt tròn, đường chạm nổi hình chuỗi hạt

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "beading"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.