beast
beast | [bi:st] | | danh từ | | | thú vật, súc vật | | | beast of prey | | thú săn mồi | | | beast of burden | | súc vật dùng để chuyên chở, súc vật thồ | | | (số nhiều không đổi) thú nuôi, gia súc | | | người hung bạo | | | người mình ghét | | | the Beast | | | kẻ thù của Chúa | | | the beast | | | thú tính (trong con người) |
/bi:st/
danh từ thú vật, súc vật beast of prey thú săn mồi (số nhiều không đổi) thú nuôi, gia súc người hung bạo người mình ghét !the Beast kẻ thù của Chúa !the beast thú tính (trong con người)
|
|