| 
 | Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary 
 
	
		|  bedpost 
 
 
 
 
  bedpost |  | ['bedpoust] |  |  | danh từ |  |  |  | cột giường |  |  |  | between you and me and the bedpost |  |  |  | chỉ có hai ta biết với nhau thôi (chuyện riêng) | 
 
 
  /'bedpoust/ 
 
  danh từ 
  cột giường !berween you and me and the bedpost 
  chỉ có hai ta biết với nhau thôi (chuyện riêng) 
 
 |  |  
		|  |  |