|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
benefaction
benefaction![](img/dict/02C013DD.png) | [,beni'fæk∫n] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | hành động công đức hoặc làm điều thiện; việc thiện | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | vật cúng vào việc thiện | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | she made many charitable benefactions | | bà ta đã có nhiều đóng góp vào việc thiện |
/,beni'fækʃn/
danh từ
việc thiện, việc nghĩa
vật cúng vào việc thiện
|
|
|
|