Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
benefice




benefice
['benifis]
danh từ
(tôn giáo) tiền thu nhập
tài sản của các cha cố


/'benifis/

danh từ
(tôn giáo) tiền thu nhập
tài sản (của các cha cố)

Related search result for "benefice"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.