Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
bequest




bequest
[bi'kwest]
danh từ
sự để lại (bằng chúc thư)
vật để lại (bằng chúc thư)


/bi'kwest/

danh từ
sự để lại (bằng chúc thư)
vật để lại (bằng chúc thư)

Related search result for "bequest"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.