Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
berm




berm
[bə:m]
danh từ, cũng berme
con đường hẹp hoặc gờ giữa hào và thành lũy


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.