bilge
bilge | [bildʒ] |  | danh từ | |  | đáy tàu | |  | nước bẩn ở đáy tàu | |  | bụng (thùng rượu...) | |  | (thông tục) chuyện nhảm nhí, chuyện bậy bạ |  | ngoại động từ | |  | làm thủng đáy (tàu thuyền) |  | nội động từ | |  | phình ra, phồng ra |
/bildʤ/
danh từ
đáy tàu
nước bẩn ở đáy tàu
bụng (thùng rượu...)
(thông tục) chuyện nhảm nhí, chuyện bậy bạ
ngoại động từ
làm thủng đáy (tàu thuyền)
nội động từ
phình ra, phồng ra
|
|