Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
bipolar




bipolar
[bai'poulə]
tính từ
(điện học) hai cực, lưỡng cực



(Tech) hai cực, song/lưỡng cực; lưỡng hạt (mang)


lưỡng cực

/bai'poulə/

tính từ
(điện học) hai cực, lưỡng cực

Related search result for "bipolar"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.