|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
bittersweet
danh từ một cái gì vừa ngọt vừa đắng; sung sướng lẫn với đau đớn cây cà dược (có hoa tím)
tính từ có vị vừa đắng vừa ngọt bittersweet chocolate sôcôla có vị vừa đắng vừa ngọt vui nhuốm với buồn hoặc hối tiếc; buồn vui lẫn lộn bittersweet experiences/memories những kinh nghiệm/kỷ niệm vui buồn
bittersweet | ['bitəswi:t] | | danh từ | | | một cái gì vừa ngọt vừa đắng; sung sướng lẫn với đau đớn | | | cây cà dược (có hoa tím) | | tính từ | | | có vị vừa đắng vừa ngọt | | | bittersweet chocolate | | sôcôla có vị vừa đắng vừa ngọt | | | vui nhuốm với buồn hoặc hối tiếc; buồn vui lẫn lộn | | | bittersweet experiences/memories | | những kinh nghiệm/kỷ niệm vui buồn |
|
|
|
|