Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
blandish




blandish
['blændi∫]
ngoại động từ
xu nịnh, bợ đỡ, tán tỉnh, lấy lòng


/'blændiʃ/

ngoại động từ
xu nịnh, bợ đỡ, tán tỉnh, lấy lòng

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "blandish"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.