|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
blooming
blooming | ['blu:miη] |  | tính từ | |  | đang nở hoa | |  | tươi đẹp, tươi như hoa nở; đang ở thời kỳ rực rỡ, đang ở thời kỳ tươi đẹp nhất | |  | a blooming beauty | | sắc đẹp đang thì | |  | (thông tục) quá, quá đỗi, quá chừng, hết sức | |  | a blooming fool | | một thằng ngu hết sức |  | danh từ | |  | (kỹ thuật) sự đúc (sắt thép) thành thỏi |
/'blu:miɳ/
tính từ
đang nở hoa
tươi đẹp, tươi như hoa nở; đang ở thời kỳ rực rỡ, đang ở thời kỳ tươi đẹp nhất a blooming beauty sắc đẹp đang thì
(thông tục) quá, quá đỗi, quá chừng, hết sức a blooming food một thằng ngu hết sức
danh từ
(kỹ thuật) sự đúc (sắt thép) thành thỏi
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "blooming"
|
|