Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
bob-sleigh




bob-sleigh
['bɔbslei]
Cách viết khác:
bob-sled
['bɔbsled]
như bob-sled


/'bɔbsled/ (bob-sleigh) /'bɔbslei/
sleigh) /'bɔbslei/

danh từ
xe trượt (để) chở gỗ (ở Ca-na-đa)
(thể dục,thể thao) xe trượt băng


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.