Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
boiling




boiling
['bɔiliη]
tính từ
sôi, đang sôi
boiling water
nước sôi


/'bɔiliɳ/

danh từ
sự sôi
(nghĩa bóng) sự sôi sục
the whole boiling (từ lóng) cả bọn, cả lũ

tính từ
sôi, đang sôi
boiling water nước sôi

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "boiling"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.