![](img/dict/02C013DD.png) | [boun] |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | xương |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | frozen to the bone |
| rét thấu xương |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to be nothing but skin and bone |
| gầy giơ xương |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | chất xương; chất ngà; chất ngà răng; chất sừng cá voi |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | đồ bằng xương; (số nhiều) con súc sắc, quân cờ... |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (số nhiều) hài cốt |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (số nhiều) bộ xương; thân thể |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | my old bones |
| cái tấm thân già này |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | cái gây tranh chấp, cái gây bất hoà |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | bone of contention |
| nguyên nhân tranh chấp, nguyên nhân bất hoà |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to have a bone to pick with somebody |
| có vấn đề tranh chấp với ai; có vấn đề thanh toán với ai |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đồng đô-la |
| ![](img/dict/809C2811.png) | the bare bones |
| ![](img/dict/633CF640.png) | cốt lõi của vấn đề |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to chill sb to the bone |
| ![](img/dict/633CF640.png) | làm cho rét thấu xương |
| ![](img/dict/809C2811.png) | close to the bone |
| ![](img/dict/633CF640.png) | thiếu tế nhị, cợt nhã |
| ![](img/dict/809C2811.png) | a bag of bones |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to be nothing but skin and bone |
| ![](img/dict/633CF640.png) | tiều tụy thảm thương, chỉ còn là da bọc xương |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to work one's fingers to the bone |
| ![](img/dict/633CF640.png) | làm việc rất hăng hái |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to be on one's bones |
| ![](img/dict/633CF640.png) | túng quẫn, đi đến chỗ túng quẫn |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to be bred in the bones |
| ![](img/dict/633CF640.png) | ăn vào tận xương tuỷ, không tẩy trừ được |
| ![](img/dict/809C2811.png) | what is bred in the bone will not go (come) out of the flesh |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (tục ngữ) quen nết đánh chết không chừa |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to cast in a bone between... |
| ![](img/dict/633CF640.png) | gây mối bất hoà giữa... |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to cut price to the bone |
| ![](img/dict/633CF640.png) | giảm giá hàng tới mức tối thiểu |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to feel in one's bones |
| ![](img/dict/633CF640.png) | cảm thấy chắc chắn, tin hoàn toàn |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to have a bone in one's arm (leg) |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (đùa cợt) mệt nhừ người không muốn nhấc tay (không buồn cất bướcnữa) |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to have a bone in one's throat |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (đùa cợt) mệt không muốn nói nữa; không muốn mở miệng nữa |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to keep the bone green |
| ![](img/dict/633CF640.png) | giữ sức khoẻ tốt; giữ được trẻ lâu |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to make no bones about (of) |
| ![](img/dict/633CF640.png) | không do dự, không ngập ngừng; không nghi ngại gì; không giấu giếm |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to make old bones |
| ![](img/dict/633CF640.png) | sống dai, sống lâu |
![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | gỡ xương (ở cá, ở thịt) |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ lóng) ăn cắp, xoáy |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to bone up |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) học gạo (ôn đi, ôn lại) |