Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
boult




boult
[boult]
ngoại động từ
sàng; rây
điều tra; xem xét
to boult to the bran
điều tra kỹ lưỡng; xem xét tỉ mỉ


/boult/

ngoại động từ ((cũng) bolt)
sàng; rây
điều tra; xem xét
to boult to the bran điều tra kỹ lưỡng; xem xét tỉ mỉ

Related search result for "boult"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.