brains trust
brains+trust | ['breinz'trʌst] |  | danh từ | |  | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) các chuyên gia cố vấn cho chính phủ | |  | (nghĩa bóng) bộ tham mưu | |  | nhóm người chuyên giải đáp thắc mắc trên đài phát thanh, đài truyền hình... |
/'breinz'trʌst/
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) các chuyên gia cố vấn cho chính phủ
bộ óc, bộ tham mưu
nhóm người chuyên trả lời trên đài (trả lời câu hỏi của người nghe)
|
|