![](img/dict/02C013DD.png) | ['brɔ:dkɑ:st; 'brɔ:dkæ:st] |
![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (nói về tin tức...) được loan truyền qua đài phát thanh hoặc đài truyền hình |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | broadcast appeal |
| lời kêu gọi qua đài phát thanh |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | today's broadcast program |
| chương trình phát thanh hôm nay |
![](img/dict/46E762FB.png) | động từ (thì quá khứ và động tính từ quá khứ là broadcast) |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | phát (tin tức...) bằng cách truyền thanh hoặc truyền hình |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to broadcast the up-to-the-minute news, a fashion show, a football match |
| phát tin giờ chót, một buổi trình diễn thời trang, một trận bóng đá |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | The VOA (Voice of America) broadcasts all over the world |
| Đài VOA (Tiếng nói Hoa Kỳ) phát thanh khắp thế giới |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | nói hoặc xuất hiện trên truyền thanh hoặc truyền hình |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | My friend broadcasts on sports |
| Bạn tôi phát thanh về thể thao |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | phổ biến rộng rãi; quảng bá |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to broadcast one's political views |
| quảng bá chính kiến của mình |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | gieo (hạt) bằng cách rải |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | chương trình phát thanh hoặc truyền hình |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | an army broadcast |
| buổi phát thanh hoặc truyền hình về quân đội |