bughouse
bughouse![](img/dict/02C013DD.png) | ['bʌghaus] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) nhà điên | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) điên rồ, dại | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to go bughouse | | hoá điên, mất trí |
/'bʌghaus/
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) nhà điên
tính từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) điên rồ, dại to go bughouse hoá điên, mất trí
|
|