bulkhead
bulkhead | ['bʌlkhed] |  | danh từ | |  | (hàng hải) vách ngăn | |  | watertight bulkhead | | vách ngăn kín không để nước thấm qua | |  | buồng, phòng (trên tàu) |
/'bʌlkhed/
danh từ
(hàng hải) vách ngăn watertight bulkhead vách ngăn kín không để nước thấm qua
buồng, phòng (trên tàu)
|
|