cabbage ![](images/dict/c/cabbage.gif)
cabbage![](img/dict/02C013DD.png) | ['kæbidʒ] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | cải bắp | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ lóng) người ngớ ngẩn | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tiền, xìn, giấy bạc | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | mẩu vải thừa; mẩu vải ăn bớt (thợ may) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ lóng) bài dịch từng chữ một, bài dịch để quay cóp | ![](img/dict/46E762FB.png) | nội động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | ăn bớt vải (thợ may) |
/'kæbidʤ/
danh từ
cải bắp
(từ lóng)
tiền, xìn, giấy bạc
danh từ
mẩu vải thừa; mẩu vải ăn bớt (thợ may)
nội động từ
ăn bớt vải (thợ may)
danh từ
(từ lóng) bài dịch từng chữ một, bài dịch để quay cóp
|
|