Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
calefacient




calefacient
[,kæli'fei∫ənt]
tính từ
(y học) làm ấm, làm nóng
danh từ
(y học) thuốc làm ấm, thuốc làm nóng


/,kæli'feiʃənt/

tính từ
(y học) làm ấm, làm nóng

danh từ
(y học) thuốc làm ấm, thuốc làm nóng

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.