Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
casting-voice




casting-voice
Xem casting-vote


/'k/:stiɳ'vout/ (casting-voice) /'kɑ:stiɳ'vɔis/
voice) /'kɑ:stiɳ'vɔis/

danh từ
lá phiếu quyết định (khi hai bên có số phiếu bằng nhau)

Related search result for "casting-voice"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.