| 
 | Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary 
 
	
		|  casuistry 
 
 
 
 
  casuistry |  | ['kæzjuistri] |  |  | danh từ |  |  |  | lý lẽ tài tình nhưng giả tạo để giải quyết các vấn đề về tinh thần; lý lẽ ngụy biện | 
 
 
  /'kæzjuistri/ 
 
  danh từ 
  khoa phán quyết đúng sai; sự phán quyết đúng sai 
  lý lẽ tài tình, lý lẽ nguỵ biện 
 
 |  |  
		|  |  |