Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
château




château
['∫ɑ:tou]
danh từ, số nhiều chateaux
lâu đài, điện


/'tʃɔ:,beikən/

danh từ
người thô kệch; người ngờ nghệch

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.