Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
champion





champion
athlete

champion

A champion is the winner of a game or other competition.

['t∫æmpjən]
danh từ
người vô địch, nhà quán quân
world chess champion
người vô địch cờ quốc tế
(định ngữ) được giải nhất; vô địch, quán quân
a champion horse
con ngựa được giải nhất
a champion cabbage
bắp cải được giải nhất (trong cuộc thi triển lãm rau)
a champion boxer
võ sĩ quyền Anh vô địch
chiến sĩ
a peace champion
chiến sĩ hoà bình
ngoại động từ
bảo vệ, bênh vực, đấu tranh cho
to champion the right of women
đấu tranh cho quyền lợi của phụ nữ
tính từ
cừ, tuyệt
that's champion
thật là tuyệt


/'tʃæmpjən/

danh từ
người vô địch, nhà quán quân
world chess champion người vô địch cờ quốc tế
(định ngữ) được giải nhất; vô địch, quán quân
a champion horse con ngựa được giải nhất
a champion cabbage bắp cải được giải nhất (trong cuộc thi triển lãm rau)
a champion boxer võ sĩ quyền Anh vô địch
chiến sĩ
a peace champion chiến sĩ hoà bình

ngoại động từ
bảo vệ, bênh vực, đấu tranh cho
to champion the right of women đấu tranh cho quyền lợi của phụ nữ

tính từ & phó từ
cừ, tuyệt
that's champion thật là tuyệt

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "champion"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.