char
char![](img/dict/02C013DD.png) | [t∫ɑ:] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (động vật học) giống cá hồi chấm hồng | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ lóng) trà | ![](img/dict/46E762FB.png) | động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | đốt thành than, hoá thành than | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to char wood | | đốt củi thành than |
/tʃɑ:/
danh từ
(động vật học) giống cá hồi chấm hồng
danh từ & nội động từ
(như) chare
động từ
đốt thành than, hoá thành than to char wood đốt củi thành than
danh từ
(từ lóng) trà
|
|