![](img/dict/02C013DD.png) | ['kæriktə] |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | tính nết; tính cách; cá tính |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | what does her handwriting tell you about her character? |
| chữ viết của cô ấy cho anh thấy gì về tính cách của cô ấy? |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | his character is quite different from his father's |
| tính cách của nó khác hẳn với bố nó |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | The British character is often said to be phlegmatic |
| Người ta thường nói cá tính của người Anh là lạnh lùng |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | đặc tính, đặc điểm; nét đặc sắc |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the character of the desert landscape |
| đặc điểm của phong cảnh sa mạc |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the wedding took on the character of a farce when the vicar fell flat on his face |
| lễ cưới đã mang tính cách một trò hề khi vị cha sở ngã sấp mặt xuống đất |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | drab houses with no character |
| những ngôi nhà nâu xám chẳng có gì đặc sắc |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | character reference |
| giấy chứng nhận hạnh kiểm tốt |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | chí khí; nghị lực |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | a man of character |
| người có chí khí |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | it takes character to subsist in such circumstances |
| phải có nghị lực mới sống được trong hoàn cảnh như vậy |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | some people think military service is character-building |
| có người cho rằng việc phục vụ trong quân đội làm cho con người có chí khí |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | nhân vật (trong tiểu thuyết, kịch, phim...) |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the characters in a novel |
| những nhân vật trong một quyển tiểu thuyết |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | danh tiếng; thanh danh |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to damage somebody's character |
| làm tổn hại thanh danh của ai |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | người lập dị; người có cá tính |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | he looks a suspicious character |
| trông hắn có vẻ như một kẻ đáng ngờ |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | she's a real/quite a character! |
| cô ta quả là người có cá tính! |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | chữ; ký tự |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Chinese/Greek characters |
| chữ Trung Quốc/Hy Lạp |
| ![](img/dict/809C2811.png) | in/out of character |
| ![](img/dict/633CF640.png) | tiêu biểu/không tiêu biểu cho tính cách của ai |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | his role in this movie is quite out of character |
| vai diễn của ông ta trong bộ phim này hoàn toàn không phù hợp với tính cách của ông ta |